Có 2 kết quả:

违利赴名 wéi lì fù míng ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ ㄈㄨˋ ㄇㄧㄥˊ違利赴名 wéi lì fù míng ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ ㄈㄨˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to renounce profit and seek fame (idiom); to abandon greed for reputation
(2) to choose fame over fortune

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to renounce profit and seek fame (idiom); to abandon greed for reputation
(2) to choose fame over fortune

Bình luận 0